Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 温位
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
温 ぬく
nóng, ấm
肢位 しい
Góc độ của khớp
二位 にい
Vị trí thứ 2.
級位 きゅうい
Cấp vị, cấp độ