温和
おんわ「ÔN HÒA」
Ôn hòa
温和
な
気候
Khí hậu ôn hòa
温和
な〔
人
の
性格
が〕
Tính cách ôn hòa
温和
な〔
気候・人
の
態度
などが〕
Khí hậu mưa thuận gió hòa (thái độ ôn hòa)
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự ôn hoà; sự hiền hậu; sự hiền lành
彼
は
温和
な
人柄
である
Anh ấy là người có tính khí hiền hậu
Ôn hoà; hiền hậu; hiền lành; dễ chịu
温和
な
気候
Khí hậu ôn hòa
温和
な〔
気候・人
の
態度
などが〕
Khí hậu mưa thuận gió hòa (thái độ ôn hòa)
彼
は
大変温和
な
人
だ。
Ông ấy là người rất ôn hoà

Từ đồng nghĩa của 温和
adjective
Từ trái nghĩa của 温和
温和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温和
温和な おんわな
dịu
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)