温室効果
おんしつこうか「ÔN THẤT HIỆU QUẢ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hiệu ứng nhà kính
温室効果ガス
の
削減
に
関
する
京都議定書
からの
離脱
Rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến việc giảm khí gây hiệu ứng nhà kính.
温室効果ガス
の
除去
の
取
り
扱
い
Kỹ thuật loại bỏ hiệu ứng nhà kính
温室効果ガス
がもたらす
地球温暖化
Khí gas phát sinh do hiệu ứng nhà kính làm trái đất bị nóng lên
