温室育ち
おんしつそだち「ÔN THẤT DỤC」
☆ Danh từ
Sự lớn lên trong nhung lụa, sự trưởng thành từ sự chăm sóc quá kĩ và không biết khổ cực là gì; người lớn lên trong nhung lụa

温室育ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温室育ち
温室 おんしつ
nhà kính
室温 しつおん
nhiệt độ trong phòng
飼育室 しいくしつ
cơ sở chăn nuôi
保育室 ほいくしつ
trường mẫu giáo, nhà trẻ
育児室 いくじしつ
nhà trẻ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
育ち そだち
sự lớn lên; sự phát triển