Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温容
おんよう
mặt, sắc mặt
温容な おんような
tốt bụng
配食保温容器 はいしょくほおんようき
hộp giữ nhiệt đựng thức ăn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温度受容器 おんどじゅようき
thụ thể nhiệt
温泉美容液夫 おんせんびじょうえきおっと
Hoa sen đẹp nhất mua xuân
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
温 ぬく
nóng, ấm
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
「ÔN DUNG」
Đăng nhập để xem giải thích