温度受容器
おんどじゅようき
Thụ thể nhiệt
温度受容器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温度受容器
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
受容器 じゅようき
cơ quan tiếp nhận
圧受容器 あつじゅよーき
cơ quan nhận cảm áp suất
自己受容器 じこじゅようき
cơ quan tự cảm
機械受容器 きかいじゅようき
cơ quan cảm thụ cơ tính
侵害受容器 しんがいじゅようき
thụ thể cảm giác đáp ứng với các kích thích làm tổn thương các mô hoặc cơ thể
水受け容器 みずうけようき
bình chứa nước
受容 じゅよう
sự tiếp nhận