Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保温器 ほおんき
đồ giữ nhiệt
保存容器 ほぞんようき
dụng cụ bảo quản
食品容器 しょくひんようき
hộp đựng thức ăn
軽食容器 けいしょくようき
hộp đựng đồ ăn nhẹ
配管保温材 はいかんほおんざい
vật liệu cách nhiệt ống dẫn
温度受容器 おんどじゅようき
thụ thể nhiệt
検食用容器 けんしょくようようき
dụng cụ dụng đề đựng thực phẩm
温容 おんよう
mặt, sắc mặt; vẻ mặt, nét mặt