Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 温嶠
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
温 ぬく
nóng, ấm
平温 へいおん
nhiệt độ thông thường
低温 ていおん
nhiệt độ thấp
温製 おんせい
món bán chạy; món ăn tiêu biểu (ví dụ: tại nhà hàng)
温麺 うーめん ううめん うんめん うめん
Một loại mì somen luộc trong nước dùng (đặc sản của tỉnh Miyagi)
室温 しつおん
nhiệt độ trong phòng