Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温度が上がる おんどがあがる
nhiệt độ lên
下がる さがる
hạ xuống; hạ bớt; giảm đi
株が下がる かぶがさがる
giá cổ phiếu bị sụt giảm
頭が下がる あたまがさがる
khâm phục, ngưỡng mộ
価値が下がる かちがさがる
mất giá.
値下がる ねさがる
giảm giá, hạ giá
職位が下がる しょくいがさがる
giáng chức.