Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温度管理機器
おんどかんりきうつわ
thiết bị ghi nhiệt độ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温度/湿度管理機器 おんど/しつどかんりきうつわ
máy làm lạnh
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
湿度管理機器 しつどかんりきうつわ
thiết bị ghi độ ẩm
温度管理テープ おんどかんりテープ
tem chỉ báo nhiệt độ
料理保温機器 りょうりほおんきうつわ
thiết bị giữ nhiệt đồ ăn
Đăng nhập để xem giải thích