Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湿度管理機器
しつどかんりきうつわ
thiết bị ghi độ ẩm
温度/湿度管理機器 おんど/しつどかんりきうつわ
máy làm lạnh
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
温度管理機器 おんどかんりきうつわ
thiết bị ghi nhiệt độ
出入管理機器 しゅつにゅうかんりきき
thiết bị quản lý ra vào
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
管理機関 かんりきかん
cơ quan quản lý
Đăng nhập để xem giải thích