湿度管理機器
しつどかんりきうつわ
☆ Danh từ
Thiết bị ghi độ ẩm
湿度管理機器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湿度管理機器
温度/湿度管理機器 おんど/しつどかんりきうつわ
máy làm lạnh
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
温度管理機器 おんどかんりきうつわ
thiết bị ghi nhiệt độ
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
出入管理機器 しゅつにゅうかんりきき
thiết bị quản lý ra vào
管理機関 かんりきかん
cơ quan quản lý
危機管理 ききかんり
quản lý cơn khủng hoảng