温暖化現象
おんだんかげんしょう
☆ Danh từ
Hiệu ứng nhà kính

温暖化現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温暖化現象
温暖化 おんだんか
Trái đất nóng lên.
温暖化ガス おんだんかガス
khí nhà kính, khí bẫy nhiệt
老化現象 ろうかげんしょう
hiện tượng lão hóa
ドーナツ化現象 ドーナツかげんしょう
Hiện tượng di cư từ trung tâm tp ra ngoại ô 
白化現象 はっかげんしょう はくかげんしょう
albinism, chlorosis, bleaching (of coral)
温暖化防止 おんだんかぼうし
phòng chống sự nóng lên toàn cầu
地球温暖化 ちきゅうおんだんか
sự ấm dần lên của bầu khí quyển trái đất
温暖 おんだん
ấm; ấm áp