地球温暖化
ちきゅうおんだんか
Sự nóng lên toàn cầu
地球温暖化
のために、
アラスカ
ではそれが
溶
け
始
めている
地域
もある。
Do sự nóng lên toàn cầu, nó bắt đầu tan chảy ở một số vùng của Alaska.
地球温暖化
は
野生動物
にも
深刻
な
問題
を
引
き
起
こしうる。
Sự nóng lên toàn cầu cũng có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho các loài động vật hoang dã.
地球温暖化
は
二酸化炭素
の
排出
と
直接関係
があると
言
われている。
Người ta nói rằng sự nóng lên toàn cầu có liên quan trực tiếp đến carbon dioxidekhí thải.
Rái đất nóng dần lên
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ấm dần lên của bầu khí quyển trái đất

Bảng chia động từ của 地球温暖化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 地球温暖化する/ちきゅうおんだんかする |
Quá khứ (た) | 地球温暖化した |
Phủ định (未然) | 地球温暖化しない |
Lịch sự (丁寧) | 地球温暖化します |
te (て) | 地球温暖化して |
Khả năng (可能) | 地球温暖化できる |
Thụ động (受身) | 地球温暖化される |
Sai khiến (使役) | 地球温暖化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 地球温暖化すられる |
Điều kiện (条件) | 地球温暖化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 地球温暖化しろ |
Ý chí (意向) | 地球温暖化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 地球温暖化するな |
地球温暖化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地球温暖化
地球温暖化ガス ちきゅーおんだんかガス
khí nhà kính
地球温暖化防止 ちきゅうおんだんかぼうし
Ngăn ngừa sự nóng lên của trái đất
地球温暖化防止会議 ちきゅうおんだんかぼうしかいぎ
hội nghị về vấn đề thay đổi khí hậu
温暖化 おんだんか
Trái đất nóng lên.
地球高温化 ちきゅうこうおんか
sự nóng lên toàn cầu
温暖化ガス おんだんかガス
khí nhà kính, khí bẫy nhiệt
地球化 ちきゅうか
terraforming
温暖化現象 おんだんかげんしょう
hiệu ứng nhà kính