温水床暖房部材
おんすいゆかだんぼうぶざい
☆ Danh từ
Vật liệu cho hệ thống sưởi ấm sàn nước nóng
温水床暖房部材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温水床暖房部材
床暖房 ゆかだんぼう
sưởi nóng sàn nhà
温風暖房 おんぷうだんぼう ゆたかふうだんぼう
ấm - không khí nóng lên
温風暖房機 おんぷうだんぼうき
máy sưởi ấm
暖房 だんぼう
hệ thống sưởi; sự sưởi nóng
床関連部材 とこかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến sàn
暖房交換部品 だんぼうこうかんぶひん
phụ kiện thay thế cho hệ thống sưởi
床材 ゆかざい
vật liệu làm sàn
防水部材 ぼうすいぶざい
chất liệu chống thấm nước