Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芸者 げいしゃ
nghệ nhân.
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
芸能者 げいのうしゃ
người có tài năng nghệ thuật
男芸者 おとこげいしゃ
male entertainer
芸者屋 げいしゃや
nhà của geisha
内芸者 うちげいしゃ
người vũ nữ Nhật sống tại nơi làm việc
武芸者 ぶげいしゃ
người chủ (của) võ thuật