Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温み ぬくみ
hơi ấm, sức nóng vừa phải; trạng thái ấm, sự ấm áp
芸者 げいしゃ
nghệ nhân.
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
黒ずみ くろずみ
Mụn đầu đen
温泉 おんせん
suối nước nóng
慰み者 なぐさみもの なぐさみしゃ
vật (người, trò) tiêu khiển
済み ずみ
đã...xong
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn