Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 温泉ポン引女中
ポン中 ポンちゅう
nghiện thuốc
ポン引き ポンびき ポンぴき ぽんびき ぽんぴき ぽん びき
Một người lôi kéo khách hàng trên đường phố và tổ chức các hoạt động mại dâm
ポン ポン
mạng quang thụ động (pon)
温泉 おんせん
suối nước nóng
碰 ポン
mạt chược
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
女中 じょちゅう
cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc
ポン酒 ポンしゅ
rượu Nhật