温順な
おんじゅんな「ÔN THUẬN」
Thùy mị.

温順な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温順な
温順 おんじゅん
(tính cách người) ngoan ngoãn, dễ bảo
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
従順な じゅうじゅんな
yên thân.
順調な じゅんちょうな
thuận lợi
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt