従順な
じゅうじゅんな「TÙNG THUẬN」
Yên thân.

従順な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従順な
従順 じゅうじゅん
biết nghe lời; ngoan ngoãn; dịu dàng; dễ bảo; dễ bảo
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
不従順 ふじゅうじゅん
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順調な じゅんちょうな
thuận lợi
温順な おんじゅんな
thùy mị.