温順
おんじゅん「ÔN THUẬN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
(tính cách người) ngoan ngoãn, dễ bảo
(khí hậu) ôn hòa, ôn thuận

Từ đồng nghĩa của 温順
adjective
温順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温順
温順な おんじゅんな
thùy mị.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)