測る
はかる「TRẮC」
Dò
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đo đạc; cân; kiểm tra
〜への(
人
)の
理解度
を
測
る
Kiểm tra mức độ hiểu biết của ai về ~
(
人
)のおでこに
手
を
当
てて
熱
を
測
る
Sờ tay lên trán ai đó để kiểm tra nhiệt độ. .

Từ đồng nghĩa của 測る
verb
Bảng chia động từ của 測る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 測る/はかるる |
Quá khứ (た) | 測った |
Phủ định (未然) | 測らない |
Lịch sự (丁寧) | 測ります |
te (て) | 測って |
Khả năng (可能) | 測れる |
Thụ động (受身) | 測られる |
Sai khiến (使役) | 測らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 測られる |
Điều kiện (条件) | 測れば |
Mệnh lệnh (命令) | 測れ |
Ý chí (意向) | 測ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 測るな |