測候
そっこう「TRẮC HẬU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dự báo thời tiết

Bảng chia động từ của 測候
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 測候する/そっこうする |
Quá khứ (た) | 測候した |
Phủ định (未然) | 測候しない |
Lịch sự (丁寧) | 測候します |
te (て) | 測候して |
Khả năng (可能) | 測候できる |
Thụ động (受身) | 測候される |
Sai khiến (使役) | 測候させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 測候すられる |
Điều kiện (条件) | 測候すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 測候しろ |
Ý chí (意向) | 測候しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 測候するな |
測候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 測候
測候所 そっこうじょ
đài khí tượng
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概測する 概測する
ước tính
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
候 そろ そう さう す こう
thời tiết; khí hậu; mùa
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar