Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測光器 そっこうき
quang kế
細胞測光法 さいぼうそっこうほう
phương pháp quang trắc tế bào
測光測定器レンタル そっこうそくていきレンタル
cho thuê máy đo ánh sáng
概測 概測
đo đạc sơ bộ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
概測する 概測する
ước tính