Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 測光標準星
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準光源 ひょうじゅんこうげん
nguồn sáng tiêu chuẩn
概測 概測
đo đạc sơ bộ
標準 ひょうじゅん
hạn mức
準星 じゅんせい じゅんほし
tinh thể bức xạ
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
測光 そっこう
phép đo sáng, phép trắc quang