Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測定子
そくていこ
đầu đo
測定子/補助用品 そくていこ/ほじょようひん
Đo lường phụ kiện.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
分子量測定 ぶんしりょーそくてー
xác định trọng lượng phân tử
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
概測する 概測する
ước tính
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
測定会 そくていかい
Cuộc đo đạt
「TRẮC ĐỊNH TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích