測定子
そくていこ「TRẮC ĐỊNH TỬ」
☆ Danh từ
Đầu đo
測定子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 測定子
測定子/補助用品 そくていこ/ほじょようひん
Đo lường phụ kiện.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
分子量測定 ぶんしりょーそくてー
xác định trọng lượng phân tử
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
概測する 概測する
ước tính
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
測定会 そくていかい
Cuộc đo đạt