測深棒
「TRẮC THÂM BỔNG」
☆ Danh từ
Thước đo độ sâu
測深棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 測深棒
コンパス/傾斜計/測深棒 コンパス/けいしゃけい/そくしんぼう
La bàn/thước đo độ nghiêng/thước đo độ sâu
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測深 そくしん
(chiều sâu) kêu
測深機 そくしんき
máy đo độ sâu
概測する 概測する
ước tính
深浅測量 しんせんそくりょう
trắc lượng nông sâu
音響測深 おんきょうそくしん
vang lại kêu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.