Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角測量 さんかくそくりょう
phép đạc tam giác
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
概測する 概測する
ước tính
測角器 そっかくき
thước thợ.
再測量 さいそくりょう
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
測量家 そくりょうか
nhà quan trắc