測量用ポール
そくりょうようポール
☆ Danh từ
Cột đo đạc
測量用ポール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 測量用ポール
測量用コンパス そくりょうようこんぱす
la bàn.
測量用チョークライン そくりょうようチョークライン
dây chỉ định vị đo lường
測量用スタッフ そくりょうようスタッフ
thước dây dùng cho đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量用三脚 そくりょうようさんきゃく
chân máy đo đạc
測量 そくりょう
dò
オプション用ポール オプションようポール
cột tùy chọn (thường được sử dụng để chỉ các cột bổ sung có thể được thêm vào kệ để tăng khả năng chịu tải hoặc để tạo ra các cấu hình kệ khác nhau)
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc