Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
港湾設備
こうわんせつび
phương tiện cảng.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
港湾 こうわん
cảng.
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
港湾税 こうわんぜい
những nhiệm vụ bến cảng
港湾局 こうわんきょく
uy quyền cảng và bến cảng
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
「CẢNG LOAN THIẾT BỊ」
Đăng nhập để xem giải thích