Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 港湾運送事業法
港湾運送事業 こうわんうんそうじぎょう
chuyển công nghiệp chuyên trở
港湾運送業 こうわんうんそうぎょう
công nghiệp vận tải cảng
運送業 うんそうぎょう
ngành kinh doanh vận tải; công nghiệp vận tải
港湾 こうわん
cảng.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
運送業者 うんそうぎょうしゃ
đại lý giao nhận
港湾税 こうわんぜい
những nhiệm vụ bến cảng
港湾局 こうわんきょく
uy quyền cảng và bến cảng