Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湊川四良兵衞
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
四川 しせん
Tứ Xuyên
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四川省 しせんしょう
tỉnh Tứ Xuyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
四川料理 しせんりょうり
ẩm thực Tứ Xuyên; món ăn Tứ Xuyên