Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湖南工商大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
商科大学 しょうかだいがく
trường đại học thương mại
商船大学 しょうせんだいがく
trường cao đẳng biển thương mại
工商 こうしょう
công thương.
商工 しょうこう
công thương nghiệp.
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
工科大学 こうかだいがく
đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).