Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湖南第一師範学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
師範学校 しはんがっこう
trường sư phạm
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
師範代 しはんだい
thầy giáo trợ lý
大師範 だいしはん
master, grandmaster, senior instructor
第一哲学 だいいちてつがく
Triết học Tiên khởi
高等師範学校 こうとうしはんがっこう
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam