Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湖巌賞芸術部門
気芸部門 きげいぶもん
ngành nghề.
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật
芸術的 げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ
芸術祭 げいじゅつさい
liên hoan văn học nghệ thuật