湖面
こめん「HỒ DIỆN」
☆ Danh từ
Mặt hồ; mặt nước hồ.

湖面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湖面
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
湖 みずうみ こ
hồ.
輪湖 りんこ
kỷ nguyên giữa những năm 1970 do các nhà vô địch lớn wajima và kitanoumi thống trị
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)
ダム湖 ダムこ
hồ đập
湖上 こじょう
trên hồ nước
湖畔 こはん
bờ hồ