湯ぶね
Bồn tắm

湯ぶね được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯ぶね
hợp tuyển
người chất hàng, người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở
cái liềm, cú đám, cái vụt; đòn đau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ, liếm, lướt qua, đốt trụi, đánh; được, thắng, đi, đi hối hả, vượt quá sự hiểu biết của..., vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp, bị đánh gục, bị đánh bại, lip, shape, liếm gót ai
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
tàu lai, tàu kéo
chắc, bền, dũng cảm, can đảm; kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập, người chắc mập, người mập mạp, quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp, bia nâu nặng
ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế