Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯元 ゆもと
nguồn suối nước nóng
会舘 かいかん
phòng họp; phòng hội đồng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
湯 タン ゆ
nước sôi
元 もと げん
yếu tố
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi