湯冷まし
ゆざまし「THANG LÃNH」
☆ Danh từ
Nước đun sôi để nguội; đồ chứa để làm nguội nước

湯冷まし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯冷まし
湯冷め ゆざめ
cảm thấy lạnh sau khi tắm; tắm xong cảm thấy lạnh; cảm lạnh
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
燗冷まし かんざまし
bia, rượu trở nên lạnh (sau khi đã được hâm nóng)
熱冷まし ねつさまし
sự giải nhiệt.
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
残し湯 のこしゆ
nước nóng còn lại
差し湯 さしゆ
(sự thêm (của)) nóng rót nước
湯のし ゆのし
ủi hơi nước