湯冷め
ゆざめ「THANG LÃNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảm thấy lạnh sau khi tắm; tắm xong cảm thấy lạnh; cảm lạnh

Bảng chia động từ của 湯冷め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湯冷めする/ゆざめする |
Quá khứ (た) | 湯冷めした |
Phủ định (未然) | 湯冷めしない |
Lịch sự (丁寧) | 湯冷めします |
te (て) | 湯冷めして |
Khả năng (可能) | 湯冷めできる |
Thụ động (受身) | 湯冷めされる |
Sai khiến (使役) | 湯冷めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湯冷めすられる |
Điều kiện (条件) | 湯冷めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 湯冷めしろ |
Ý chí (意向) | 湯冷めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 湯冷めするな |
湯冷め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯冷め
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
湯冷まし ゆざまし
nước đun sôi để nguội; đồ chứa để làm nguội nước
留め湯 とめゆ
tắm nước ngày hôm qua để lại tắm tiếp
冷める さめる
nguội đi; lạnh đi; nguội lạnh
興冷め きょうさめ
bộ xương ở(tại) lễ hội(thì) ẩm ướt - phủ lên
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi