熱冷まし
ねつさまし「NHIỆT LÃNH」
☆ Danh từ
Sự giải nhiệt.

熱冷まし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱冷まし
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
政冷経熱 せいれいけいねつ
cold political relations but hot economical relations (often said about China-Japan relations)
湯冷まし ゆざまし
nước đun sôi để nguội; đồ chứa để làm nguội nước
燗冷まし かんざまし
bia, rượu trở nên lạnh (sau khi đã được hâm nóng)
熱りが冷める ほとぼりがさめる
nguôi giận
加熱/冷却機器 かねつ/れいきゃくきき
chân 3, giá đỡ 3 chân