Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯出島橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
出湯 いでゆ
nóng nứt rạn
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
出で湯 しゅつでゆ
suối nước nóng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.