Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
煮え湯 にえゆ
Nước sôi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川越え かわごえ
vượt sông
湯取り ゆとり
Quần áo mặc sau tắm
湯切り ゆぎり
luộc qua mì rồi vớt ra, chần qua nước sôi
湯中り ゆあたり
sự choáng váng khó chịu do tắm nóng quá lâu gây ra