Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯川ポテンシャル
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
擬ポテンシャル ぎポテンシャル
một tiềm năng giả hoặc tiềm năng hiệu quả
tiềm năng.
スカラーポテンシャル スカラー・ポテンシャル
scalar potential
ベクトルポテンシャル ベクトル・ポテンシャル
vector potential
ポテンシャルエネルギー ポテンシャル・エネルギー
potential energy
ポテンシャル流れ ポテンシャルながれ
dòng điện thế