Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁夫の利 ぎょふのり ぎょほのり
kiếm lợi trong khi những người(cái) khác đấu tranh
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
夫 おっと
chồng
湯 タン ゆ
nước sôi
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)