Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
夫 おっと
chồng
湯 タン ゆ
nước sôi
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
浅層 せんそう
Tầng đất nông