Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯玉麟
湯玉 ゆだま
bong bóng nước khi nước đang sôi; nước sôi sùng sục
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
麒麟 きりん キリン
hươu cao cổ
獲麟 かくりん
the end of things (esp. used for one's last writings)
麒麟菜 きりんさい キリンサイ
eucheuma (là một loại rong biển hình thoi có thể khác nhau về màu sắc)
麒麟児 きりんじ
thần đồng