Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯立ち
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
湯立て ゆだて
nghi lễ vẩy nước sôi (trong đó thần chủ hoặc vu nữ nhúng lá tre vào nước sôi rồi vẩy lên những người dự lễ, để bói toán, thanh tẩy hoặc cầu phúc)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち たち
đứng
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
夕立ち ゆうだち
vòi tắm (trận mưa) buổi tối (thình lình) (mưa)