Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湿り気 しめりけ
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
湿気 しっけ しっき
hơi ẩm
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
湿気る しける しっける
ỉu