Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湿式化学
化学式 かがくしき
công thức hóa học
湿式 しっしき
ẩm ướt (quá trình)
気化式加湿器 きかしきかしつき
máy tạo ẩm bay hơi
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
化学構造式 かがくこうぞうしき
công thức cấu tạo hoá học
化学方程式 かがくほうていしき
phương trình phản ứng hóa học
化学反応式 かがくはんのうしき
công thức phản ứng hóa học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.