化学式
かがくしき「HÓA HỌC THỨC」
☆ Danh từ
Công thức hóa học

化学式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
化学構造式 かがくこうぞうしき
công thức cấu tạo hoá học
化学反応式 かがくはんのうしき
công thức phản ứng hóa học
化学方程式 かがくほうていしき
phương trình phản ứng hóa học
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa